ex. Game, Music, Video, Photography

Conservationists say while funding is "an important step", the biggest threat to the reef is global warming and not enough to combat it using clean energy yet.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reef. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Conservationists say while funding is "an important step", the biggest threat to the reef is global warming and not enough to combat it using clean energy yet.

Nghĩa của câu:

reef


Ý nghĩa

@reef /ri:f/
* danh từ
- đá ngầm
- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
* danh từ
- (hàng hải) mép buồm
=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm
* ngoại động từ
- cuốn mép (buồm) lại
- thu ngắn (cột buồm...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…