ex. Game, Music, Video, Photography

During harvest season, salt farmers work constantly for up to seven consecutive hours under the scorching sun with temperatures as high as 40 degrees Celcius.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ our. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During harvest season, salt farmers work constantly for up to seven consecutive hours under the scorching sun with temperatures as high as 40 degrees Celcius.

Nghĩa của câu:

our


Ý nghĩa

@our /'auə/
* tính từ sở hữu
- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
=in our opinion+ theo ý kiến chúng tôi
- của trẫm (vua chúa...)
!Our Father
- thượng đế
!Our Saviour
- Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
!Our Lady
- Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…