ex. Game, Music, Video, Photography

Earlier this year, North Korea accused the CIA, working with South Korean intelligence, of trying to kill Kim, 33, without presenting any evidence.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cia. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Earlier this year, North Korea accused the cia, working with South Korean intelligence, of trying to kill Kim, 33, without presenting any evidence.

Nghĩa của câu:

cia


Ý nghĩa

@cia
- (vt của Central Intelligence Agency) Cơ quan tình báo trung ương của Hoa kỳ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…