Câu ví dụ:
For 10 of the 18 banks, Moody's has confirmed their long-term local and foreign currency deposit and issuer ratings, and changed the outlook for these ratings to negative from "ratings under review for downgrade.
Nghĩa của câu:outlook
Ý nghĩa
@outlook /'autluk/
* danh từ
- quang cảnh, viễn cảnh
- cách nhìn, quan điểm
=outlook on file+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
=world outlook+ cách nhìn thế giới, thế giới quan
- triển vọng, kết quả có thể đưa đến
- sự đề phòng, sự cảnh giác
- chòi canh