Câu ví dụ:
For director Rian Johnson, the "Star wars" universe created by George Lucas is one of the few things that still offers the world a positive message -- and remains relevant.
Nghĩa của câu:wars
Ý nghĩa
@war /wɔ:/
* danh từ
- chiến tranh
=aggressive war+ chiến tranh xâm lược
=nuclear war+ chiến tranh hạt nhân
=local war+ chiến tranh cục bộ
=war of nerves+ chiến tranh cân não
=the Great Was; World War I+ đại chiến I
=World War II+ đại chiến II
=to be at war with+ có chiến tranh với
=to declare war on (against, upon)+ tuyên chiến với
=to go to the wars+ ra đi chiến đấu
=to make (wage) war on (upon)+ tiến thành chiến tranh với
- đấu tranh
=war between man and nature+ sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
- (định ngữ) chiến tranh
=war seat+ chiến trường
=on a war footing+ sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
=war loan+ nợ chiến tranh
* nội động từ
- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục
- (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
=warring principles+ những nguyên tắc đối chọi nhau
- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
=to war against (with) a neighbouring country+ đánh nhau với một nước láng giềng