ex. Game, Music, Video, Photography

Half of small and medium businesses should develop online shopping channels, including social media, with 70 percent of utility and telecom providers supplying customers with e-contracts.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shop. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Half of small and medium businesses should develop online shopping channels, including social media, with 70 percent of utility and telecom providers supplying customers with e-contracts.

Nghĩa của câu:

shop


Ý nghĩa

@shop /ʃɔp/
* danh từ
- cửa hàng, cửa hiệu
- phân xưởng
- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
!all over the shop
- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi
=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
=my books are all over the shop+ sách của tôi lung tung cả lên
!to come to the wrong shop
- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
!to sink the shop
- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
- giấu nghề nghiệp
!to smell of the shop
- (xem) smell
!to talk shop
- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
* động từ
- đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…