ex. Game, Music, Video, Photography

Hanoi’s construction department last month warned about possible pipe ruptures, saying the city really needs a stable supply of clean water for the summer.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pipe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanoi’s construction department last month warned about possible pipe ruptures, saying the city really needs a stable supply of clean water for the summer.

Nghĩa của câu:

pipe


Ý nghĩa

@pipe /paip/
* danh từ
- ống dẫn (nước, dầu...)
- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)
- (giải phẫu) ống quần
- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc
=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc
- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)
- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng
- tiếng hát; tiếng chim hót
- đường bẫy chim rừng
- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)
!to bit the pipe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện
!King's (Queen) pipe
- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)
!put that in your pipe and smoke it
- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó
!to put someone's pipe out
- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai
!to smoke the pipe of peace
- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau
* ngoại động từ
- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống
- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)
- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)
- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)
=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong
=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm
- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh
- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)
- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông
* nội động từ
- thổi còi
- thổi sáo, thổi tiêu
- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh
- rít, thổi vi vu (gió)
!to pipe away
- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến
!to pipe down
- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ
- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây
!to pipe up
- bắt đầu diễn, bắt đầu hát
- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)
!to pipe one eye(s)
- khóc

@pipe
- ống, ống dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…