Câu ví dụ:
He also called on the public to preserve the cave from exploitation, saying what took nature millions of years to create could "take human beings an instant to destroy".
Nghĩa của câu:beings
Ý nghĩa
@being /'bi:iɳ/
* danh từ
- sinh vật; con người
=human being+ con người
- sự tồn tại; sự sống
=in being+ tồn tại; sống
- bản chất; thể chất (con người)
!to come into being
- (xem) come
!the Supreme Being
- đấng chí tôn Thượng đế
* tính từ
- hiện tại, hiện nay, này
=for the time being+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này