Câu ví dụ:
In the first phase of testing, 50 laboratory mice remained healthy two weeks after they were vaccinated on April 26.
Nghĩa của câu:phase
Ý nghĩa
@phase /feiz/
* danh từ
- tuần (trăng...)
- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
- phương diện, mặt (của vấn đề...)
- (vật lý); (sinh vật học) pha
* ngoại động từ
- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- (vật lý) làm đồng bộ
!to phase out something
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
@phase
- pha
- initial p. phan ban đầu
- non-minimum p. pha không cực tiểu