ex. Game, Music, Video, Photography

Indonesia has declared a state of emergency around a port on Borneo island, officials said on Tuesday, after a large oil spill and fire killed four people at the weekend.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ spill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Indonesia has declared a state of emergency around a port on Borneo island, officials said on Tuesday, after a large oil spill and fire killed four people at the weekend.

Nghĩa của câu:

spill


Ý nghĩa

@spill /spil/
* ngoại động từ spilled, spilt
- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
=horse spills rider+ ngựa văng người cưỡi xuống đất
* nội động từ
- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
!to spill over
- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
!to spill the beans
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
!to spill blood
- phạm tội gây đổ máu
!to spill the blood of somebody
- giết ai
!to spill money
- thua cuộc
!it is no use crying over spilt milk
- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
* danh từ
- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
- lượng (nước...) đánh đổ ra
- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)
=to have a nastry spill+ bị ngã một cái đau
- (như) spillway
* danh từ
- cái đóm (để nhóm lửa)
- cái nút nhỏ (để nút lỗ)
- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…