Câu ví dụ:
Indonesian news outlets had earlier this month reported the capture of two Vietnamese fishing vessels, along with around 500 tons of fish and other fishing equipment.
Nghĩa của câu:fishing
Ý nghĩa
@fishing /'fiʃiɳ/
* danh từ
- sự đánh cá, sự câu cá
- nghề cá
=deep-sea fishing+ nghề khơi@fish /fiʃ/
* danh từ
- cá
=freshwater fish+ cá nước ngọt
=salt-water fish+ cá nước mặn
- cá, món cá
- (thiên văn học) chòm sao Cá
- người cắn câu, người bị mồi chài
- con người gã (có cá tính đặc biệt)
=a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc
!all's fish that comes to his net
- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
!to be as drunk as a fish
- say bí tỉ
!to be as mute as a fish
- câm như hến
!to drink like a fish
- (xem) drink
!to feed the fishes
- chết đuối
- bị say sóng
!like a fish out of water
- (xem) water
!to have other fish to fly
- có công việc khác quan trọng hơn
!he who would catch fish must not mind getting wet
- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
!neither fish, fish, not good red herring
- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
!never fry a fish till it's caught
- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt
!never offer to teach fish to swim
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
!a pretty kettle of fish
- (xem) kettle
!there's as good fish in the sea as ever came out of it
- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
* nội động từ
- đánh cá, câu cá, bắt cá
=to fish in the sea+ đánh cá ở biển
- (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
- (+ for) câu, moi những điều bí mật
* ngoại động từ
- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở
=to fish a river+ đánh cá ở sông
- (hàng hải)
=to fish the anchor+ nhổ neo
- rút, lấy, kéo, moi
=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)
=to fish a troud+ câu một con cá hồi
!to fish out
- đánh hết cá (ở ao...)
- moi (ý kiến, bí mật)
!to fish in troubled waters
- lợi dụng đục nước béo cò
* danh từ
- (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)
- (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate)
* ngoại động từ
- (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)
- nối (đường ray) bằng thanh nối ray
* danh từ
- (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)
@fish
- (lý thuyết trò chơi) thẻ bằng ngà