ex. Game, Music, Video, Photography

Investigators found the leasing violated regulations related to state-owned land as it was done without any bidding process.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ land. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Investigators found the leasing violated regulations related to state-owned land as it was done without any bidding process.

Nghĩa của câu:

Land


Ý nghĩa

@Land
- (Econ) Đất đai.
+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…