ex. Game, Music, Video, Photography

It estimated the assembly of parts into an excavator would take two months, so that drilling on the Nhon-Hanoi Railway Station route tunnel, Hanoi’s second metro line, can start in January.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ drilling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It estimated the assembly of parts into an excavator would take two months, so that drilling on the Nhon-Hanoi Railway Station route tunnel, Hanoi’s second metro line, can start in January.

Nghĩa của câu:

drilling


Ý nghĩa

@drilling
* danh từ
- việc gieo mạ theo hàng
- việc khoan lỗ
@drill /dril/
* danh từ
- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
- (động vật học) ốc khoan
* động từ
- khoan
* danh từ
- (quân sự) sự tập luyện
- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
* động từ
- rèn luyện, luyện tập
=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp
=to drill troops+ tập luyện cho quân đội
* danh từ
- luống (để gieo hạt)
- máy gieo và lấp hạt
* ngoại động từ
- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
* danh từ
- (động vật học) khỉ mặt xanh
- vải thô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…