ex. Game, Music, Video, Photography

Japanese police have found nine bodies with their flesh stripped off and heads severed in containers in a suburban Tokyo flat, media reported Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ flat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japanese police have found nine bodies with their flesh stripped off and heads severed in containers in a suburban Tokyo flat, media reported Tuesday.

Nghĩa của câu:

flat


Ý nghĩa

@flat /flæt/
* danh từ
- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
- (hàng hải) ngăn, gian
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
- mặt phẳng
- miền đất phẳng
- lòng (sông, bàn tay...)
=the flat of the hand+ lòng bàn tay
- miền đất thấp, miền đầm lầy
- thuyền đáy bằng
- rổ nông, hộp nông
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
- (sân khấu) phần phông đã đóng khung
- (âm nhạc) dấu giáng
- (số nhiều) giày đề bằng
- (từ lóng) kẻ lừa bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
!to join the flats
- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
* tính từ
- bằng phẳng, bẹt, tẹt
=a flat roof+ mái bằng
=a flat nose+ mũi tẹt
- sóng soài, sóng sượt
=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài
- nhãn
- cùng, đồng (màu)
- nông
=a flat dish+ đĩa nông
- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa
=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát
=and that's flat!+ dứt khoát là như vậy!
- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
=a flat joke+ câu đùa vô duyên
=flat beer+ bia hả
- ế ẩm
=market is flat+ chợ búa ế ẩm
- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
- bẹp, xì hơi (lốp xe)
- bải hoải, buồn nản
- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
- (âm nhạc) giáng
* phó từ
- bằng, phẳng, bẹt
- sóng sượt, sóng soài
=to fall flat+ ngã sóng soài
- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại
=to lie flat+ nằm sóng soài
- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
!to tell somebody flat that
- nói thẳng với ai rằng
- đúng
=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây
- (âm nhạc) theo dấu giáng
* ngoại động từ
- làm bẹt, dát mỏng

@flat
- phẳng; bẹt
- concircularly f. phẳng đồng viên
- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương
- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…