Câu ví dụ:
letters written by Jackie Kennedy to a British diplomat rejecting his marriage proposal years after the assassination of her husband, U.
Nghĩa của câu:letters
Ý nghĩa
@letter /'letə/
* danh từ
- chữ cái, chữ
=the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh
=a capital letter+ chữ hoa
=a small letter+ chữ nhỏ
- thư, thư tín
=business letters+ thư công việc, thư thương mại
- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ
=to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
- (số nhiều) văn học, văn chương
=a man of letters+ nhà văn, văn sĩ
=the profession of letter s+ nghề viết văn
=republic (commonwealth) of letters+ giới văn học
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường)
!to the letter
- chú ý từng li từng tí
* ngoại động từ
- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên
- (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
@letter
- chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ
- capital l. chữ (cái) hoa
- code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã
- function l. (máy tính) chữ hàm
- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu)