ex. Game, Music, Video, Photography

may gradually erode the 'cluster effect' of the financial ecosystem, with the threat of a tipping point in the ecosystem being reached," the group said in a 83-page document outlining how the industry can thrive over the next decade.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tipping. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

may gradually erode the 'cluster effect' of the financial ecosystem, with the threat of a tipping point in the ecosystem being reached," the group said in a 83-page document outlining how the industry can thrive over the next decade.

Nghĩa của câu:

có thể dần dần làm xói mòn 'hiệu ứng cụm' của hệ sinh thái tài chính, với mối đe dọa về một điểm tới hạn trong hệ sinh thái đang đạt đến ", nhóm cho biết trong một tài liệu dài 83 trang phác thảo cách ngành công nghiệp này có thể phát triển trong thập kỷ tới.

tipping


Ý nghĩa

@tip /tip/
* danh từ
- đầu, mút, đỉnh, chóp
=the tips of the fingers+ đầu ngón tay
- đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
- bút để thếp vàng
!to have it on the tip of one's tongue
- sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
* ngoại động từ
- bịt đầu
=to tip with silver+ bịt bạc
* danh từ
- tiền quà, tiền diêm thuốc
- lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
- mẹo, mánh lới, mánh khoé
!to miss one's tip
- thất bại, hỏng việc
- (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
* ngoại động từ
- cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
- mách nước (đánh cá ngựa)
- (thông tục) đưa cho, trao
=tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
!to tip someone the wink
- (xem) wink
* danh từ
- cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
* ngoại động từ
- đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
=to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng
* danh từ
- nơi đổ rác, thùng rác
* động từ
- lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
=to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu
!to tip out
- đổ ra
!to tip over
- lật ngược
!to tip up
- lật úp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…