ex. Game, Music, Video, Photography

Mua A Cho, 28, of the Quynh Nhai District General Hospital confessed to the police that after taking heart and lung X-rays of the girl on May 21, he sent her into another room, locked the door and raped her.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ray. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Mua A Cho, 28, of the Quynh Nhai District General Hospital confessed to the police that after taking heart and lung X-rays of the girl on May 21, he sent her into another room, locked the door and raped her.

Nghĩa của câu:

ray


Ý nghĩa

@ray /rei/
* danh từ
- (động vật học) cá đuối
* danh từ
- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the rays of the sun+ tia nắng
=refelected ray+ tia phản xạ;
=X ray+ tia X
=ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng
- (nghĩa bóng) tia hy vọng
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính
- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu
- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)
* ngoại động từ
- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)
* nội động từ
- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)

@ray
- tia; nửa đường thẳng
- anode r. (vật lí) tia dương cực
- cathode r. (vật lí) tia âm cực
- central r. tia trung tâm
- cosmic r. tia vũ trụ
- flex r. tia uốn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…