ex. Game, Music, Video, Photography

North Korean officials have previously told AFP that they would not consider further reunions unless several of its citizens are returned by the South.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ reunions. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

North Korean officials have previously told AFP that they would not consider further reunions unless several of its citizens are returned by the South.

Nghĩa của câu:

reunions


Ý nghĩa

@reunion /'ri:'ju:njən/
* danh từ
- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình
- sự hoà hợp, sự hoà giải
- (y học) dự khép mép (của một vết thương)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…