ex. Game, Music, Video, Photography

On Facebook groups, Nghia and thousands of other Vietnamese discuss meme coins daily as they hope to make a killing though the risk of loss is commensurately high.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coins. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On Facebook groups, Nghia and thousands of other Vietnamese discuss meme coins daily as they hope to make a killing though the risk of loss is commensurately high.

Nghĩa của câu:

coins


Ý nghĩa

@coin /kɔin/
* danh từ
- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
=false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
!to pay someone in his own coin
- ăn miếng trả miếng
* ngoại động từ
- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
- tạo ra, đặt ra
=to coin a word+ đặt ra một từ mới
!to coin money
- hái ra tiền
!to coin one's brains
- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

@coin
- tiền bằng kim loại, đồng tiền
- biased c. đồng tiền không đối xứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…