ex. Game, Music, Video, Photography

On the global market, Vietnamese products have been the subject of approximately 100 trade remedy cases in foreign countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ remedy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On the global market, Vietnamese products have been the subject of approximately 100 trade remedy cases in foreign countries.

Nghĩa của câu:

remedy


Ý nghĩa

@remedy /'remidi/
* danh từ
- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
- phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
- sự đền bù; sự bồi thường
- sai suất (trong việc đúc tiền)
* ngoại động từ
- cứu chữa, chữa khỏi
- sửa chữa
- đền bù, bù đắp
=final victory will remedy all set-backs+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…