Câu ví dụ:
On this occasion, the Management Board of Hoa Lo Prison Museum also released a photo book with pictures, exhibits and authentic stories.
Nghĩa của câu:stories
Ý nghĩa
@story /'stɔ:ri/
* danh từ
- chuyện, câu chuyện
=they all tell the same story+ họ đều kể một câu chuyện như nhau
=as the story goes+ người ta nói chuyện rằng
=but that is another story+ nhưng đó lại là chuyện khác
- truyện
=a short story+ truyện ngắn
- cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)
=he reads only for the story+ anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi
- tiểu sử, quá khứ (của một người)
- luây kàng ngốc khoành người nói dối
=oh you story!+ nói dối!, điêu!
- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học
* danh từ
- (như) storey