ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VnExpress/File Hanoi launched a software to track down sex workers in 2015, when it estimated that more than 2,000 people in the city were engaging in commercial sex work.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sex. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VnExpress/File Hanoi launched a software to track down sex workers in 2015, when it estimated that more than 2,000 people in the city were engaging in commercial sex work.

Nghĩa của câu:

sex


Ý nghĩa

@sex /seks/
* danh từ
- giới tính
=without distinction of age and sex+ không phân biệt tuổi tác và nam nữ
- giới đàn ông, giới phụ nữ
=the fair (gentle, softer, weaker) sex+ giới phụ nữ
=the sterner sex+ giới đàn ông
- vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu
=to have sex+ (thông tục) giao cấu
- (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
=sex instinct+ bản năng giới tính
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)
- (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)
- làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
=to sex up a story with picturesque details+ làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
!to sex it up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp

@sex
- giống, giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…