ex. Game, Music, Video, Photography

Police have identified five local poachers involved in the logging incident and will further look into the case to see if rangers or local officials let it happen without doing anything.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rangers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police have identified five local poachers involved in the logging incident and will further look into the case to see if rangers or local officials let it happen without doing anything.

Nghĩa của câu:

rangers


Ý nghĩa

@ranger /'reindʤ/
* danh từ
- người hay đi lang thang
- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp
- người gác công viên của nhà vua
- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
- nữ hướng đạo sinh lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…