Câu ví dụ:
Researchers came to the same conclusion on the Indonesian island of Sulawesi in 2014, discovering figurative artwork that had been found more than 35,000 years old.
Nghĩa của câu:figurative
Ý nghĩa
@figurative /'figjurətiv/
* tính từ
- bóng; bóng bảy
=in a figurative sense+ theo nghĩa bóng
=a figurative style+ lối văn bóng bảy
=a figurative writer+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
- biểu hiện, tượng trưng
- tạo hình, bằng tranh ảnh