ex. Game, Music, Video, Photography

"Resources shall be focused on rehabilitation and rebuilding of Marawi instead of funding the 2019 hosting of the Southeast Asian Games," Ramirez said in a statement on the commission's Facebook page.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hosting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Resources shall be focused on rehabilitation and rebuilding of Marawi instead of funding the 2019 hosting of the Southeast Asian Games," Ramirez said in a statement on the commission's Facebook page.

Nghĩa của câu:

hosting


Ý nghĩa

@host /houst/
* danh từ
- chủ nhà
- chủ tiệc
- chủ khách sạn, chủ quán trọ
- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ
!to reckon without one's host
- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
* danh từ
- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
=a host of people+ đông người
=a host of difficult+ một loạt khó khăn
=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
!the hosts of haven
- các thiên thể
- các thiên thần tiên nữ
* danh từ
- tôn bánh thánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…