Câu ví dụ:
Ride-hailing firm Grab has failed to meet the Vietnam Competition Authority (VCA)'s deadline to submit documents regarding its deal to acquire rival Uber’s Southeast Asian operations, according to a representative of the VCA.
Nghĩa của câu:Theo đại diện Cục Quản lý Cạnh tranh Việt Nam (VCA), hãng gọi xe Grab đã không đáp ứng được thời hạn nộp hồ sơ liên quan đến thương vụ mua lại hoạt động của đối thủ Uber tại Đông Nam Á.
submit
Ý nghĩa
@submit /səb'mit/
* ngoại động từ
- to submit oneself to... chịu phục tùng...
- đệ trình, đưa ra ý kiến là
=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
* nội động từ
- chịu, cam chịu, quy phục
=to submit to defeat+ cam chịu thất bại
=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục
- trịnh trọng trình bày
=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
@submit
- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra