ex. Game, Music, Video, Photography

Seven firefighters were trapped by large fallen objects as they tried to search for people inside the factory.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ firefighters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Seven firefighters were trapped by large fallen objects as they tried to search for people inside the factory.

Nghĩa của câu:

Bảy nhân viên cứu hỏa đã bị mắc kẹt bởi những vật thể lớn rơi xuống khi họ cố gắng tìm kiếm những người bên trong nhà máy.

firefighters


Ý nghĩa

@firefighter
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…