ex. Game, Music, Video, Photography

Since July 25, when community-transmitted diseases returned in Vietnam, the country has recorded more than 500 locally transmitted cases, most of which are linked to the outbreak in Da Nang city.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ linked. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since July 25, when community-transmitted diseases returned in Vietnam, the country has recorded more than 500 locally transmitted cases, most of which are linked to the outbreak in Da Nang city.

Nghĩa của câu:

linked


Ý nghĩa

@linked
* tính từ
- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
- có mắt xích, khâu nối

@linked
- cố kết, liên kết
@link /liɳk/
* danh từ
- đuốc, cây đuốc
* danh từ
- mắt xích, vòng xích, khâu xích
- mắt dây đạc (= 0, 20 m)
- (số nhiều) khuy cửa tay
- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
* ngoại động từ
- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
- khoác (tay)
* nội động từ
- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc

@link
- sự liên kết, sự nối
- l. of chain (tô pô) mắt xích
- mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…