ex. Game, Music, Video, Photography

Syrian President Bashar al-Assad said a suspected chemical weapons attack was a "fabrication" to justify a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fabrication. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Syrian President Bashar al-Assad said a suspected chemical weapons attack was a "fabrication" to justify a U.

Nghĩa của câu:

fabrication


Ý nghĩa

@fabrication /,fæbri'keiʃn/
* danh từ
- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt
- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…