Câu ví dụ:
The 17 men and four women are wanted by the Chinese police for allegedly appropriating property by fraud, Lao Cai newspaper reported.
Nghĩa của câu:wanted
Ý nghĩa
@wanted /'wɔntid/
* tính từ
- cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi
=Wanted a typist+ cần một người đánh máy
- bị tìm bắt, bị truy nã@want /wɔnt/
* danh từ
- sự thiếu, sự không có, sự khuyết
=want of food+ sự thiếu thức ăn
=want of thought+ sự thiếu suy nghĩ
- sự cần, sự cần thiết
=the house is in want of repair+ nhà cần sửa chữa
- ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết
=he is a man of few wants+ ông ta là một người ít nhu cầu
- cảnh túng thiếu, cảnh nghèo
=to be in want+ sống thiếu thốn
* ngoại động từ
- thiếu, không có
=to want patience+ thiếu khiên nhẫn
=it wants five minutes to seven+ bảy giờ kém năm
- cần, cần có, cần dùng
=to want a rest+ cần nghỉ ngơi
=hair wants cutting+ tóc phải hớt rồi đấy
- muốn, muốn có
=he wants to go with us+ hắn muốn đi với chúng ta
=what else do you want?+ anh còn muốn gì khác nữa?
- tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
=to want a situation+ tìm một công ăn việc làm
=the suspect is wanted by the police+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã
* nội động từ
- thiếu, không có
=to want for nothing+ không thiếu gì cả
- túng thiếu
=communism will not let anyone want+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
!to want for
- thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
!to want in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập
!to want out
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra