ex. Game, Music, Video, Photography

The cloth cap shields him from the rain and sun on the shore; and prevents hair from getting in his eyes every time he emerges out of the black waters to catch his breath.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ black. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The cloth cap shields him from the rain and sun on the shore; and prevents hair from getting in his eyes every time he emerges out of the black waters to catch his breath.

Nghĩa của câu:

Chiếc mũ vải che mưa nắng cho anh trên bờ; và ngăn không cho tóc dính vào mắt mỗi khi anh ta ngoi lên khỏi vùng nước đen để lấy hơi.

black


Ý nghĩa

@black /blæk/
* tính từ
- đen
- mặc quần áo đen
- da đen
=a black woman+ người đàn bà da đen
- tối; tối tăm
=black as ink+ tối như mực
=black night+ đêm tối tăm
- dơ bẩn, bẩn thỉu
=black hands+ những bàn tay dơ bẩn
- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
=things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
=black tidings+ tin buồn
- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
=black crimes+ những tội ác ghê tởm
!to beat black and blue
- (xem) beat
!to give someone a black look
- lườm nguýt người nào
!he is not so balck as he is painted
- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
* danh từ
- màu đen
- sơn đen
- quần áo đen, áo tang
=to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang
- người da đen
- bụi bẩn, mồ hóng
* ngoại động từ
- làm đen, bôi đen
- đánh xi đen (giày)
!to black out
- bôi đen để xoá đi
- (sân khấu) tắt đèn
- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

@black
- (Tech) mầu đen; làm đen (đ)

@black
- đen

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…