ex. Game, Music, Video, Photography

The club inked multiple deals worth over VND100 billion ($4 million) with local and Japanese corporations at a ceremony Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ multiple. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The club inked multiple deals worth over VND100 billion ($4 million) with local and Japanese corporations at a ceremony Tuesday.

Nghĩa của câu:

multiple


Ý nghĩa

@multiple /'mʌltipl/
* tính từ
- nhiều, nhiều mối, phức tạp
=multiple shop+ cửa hàng có nhiều chi nhánh
* danh từ
- (toán học) bội số
=least common multiple+ bội số chung nhỏ nhất

@multiple
- bội // bội số
- common m. bội số chung
- least common m. bội số chung nhỏ nhất
- lowest common m. bội số chung nhỏ nhất
- natural m. bội số tự nhiên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…