Câu ví dụ:
The increasing number of guest workers ranked Vietnam among the world’s top 10 recipients of remittances last year.
Nghĩa của câu:guest
Ý nghĩa
@guest /gest/
* danh từ
- khách
- khách trọ (ở khách sạn)
=a paying guest+ khách trọ ăn cơm tháng
- vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh