ex. Game, Music, Video, Photography

The Ministry of Public Security has said the sale and use of laughing gas balloons for recreational purpose in Vietnam are dangerous and potentially deadly, and there needs to be tougher punishment for them.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ laughing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Ministry of Public Security has said the sale and use of laughing gas balloons for recreational purpose in Vietnam are dangerous and potentially deadly, and there needs to be tougher punishment for them.

Nghĩa của câu:

laughing


Ý nghĩa

@laughing /'lɑ:fiɳ/
* danh từ
- sự cười, sự cười đùa
* tính từ
- vui cười, vui vẻ, tươi cười
=a laughing face+ bộ mặt tươi cười
!it is no laughing matter
- đây không phải là chuyện đùa
@laugh /lɑ:f/
* danh từ
- tiếng cười
=to burst into a laugh+ cười phá lên
=to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích
=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai
=to force a laugh+ gượng cười
* động từ
- cười, cười vui, cười cợt
=to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng
=to burst out laughing+ cười phá lên
=to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát
=to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên
!to laugh at
- cười, cười nhạo, cười coi thường
!to laugh away
- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
=to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi
!to laugh down
- cười át đi
!to laugh off
- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà
!to laugh over
- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
!to laugh in someone's face
- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
!to laugh in one's sleeve
- cười thầm
!to laugh on the other side (corner) of the mouth
!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)
- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu
!to laugh somebody out of court
- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa
!to laugh somebody out of some habit
- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
!he laughs best who laughts last
- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…