Câu ví dụ:
The Philippines has pulled out of hosting the 2019 Southeast Asian (SEA) Games, the government said, Friday to focus on rebuilding a city ravaged by a two-month battle between security forces and Islamic militants.
Nghĩa của câu:hosting
Ý nghĩa
@host /houst/
* danh từ
- chủ nhà
- chủ tiệc
- chủ khách sạn, chủ quán trọ
- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ
!to reckon without one's host
- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu
* danh từ
- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông
=a host of people+ đông người
=a host of difficult+ một loạt khó khăn
=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân
!the hosts of haven
- các thiên thể
- các thiên thần tiên nữ
* danh từ
- tôn bánh thánh