Câu ví dụ:
The proposal to locate Tien Lang airport in Hanoi is based on the decision of the Prime Minister in 2016 that the capital area includes Hanoi and nine neighboring provinces of Vinh Phuc, Bac Ninh, Hai Duong, Hung Yen, and Ha Nam.
Nghĩa của câu:area
Ý nghĩa
@area /'eəriə/
* danh từ
- diện tích, bề mặt
=area under crop+ diện tích trồng trọt
=area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- vùng, khu vực
=residenial area+ khu vực nhà ở
- khoảng đất trống
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
=wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng
- rađiô vùng
@area
- (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện
@area
- diện tích
- effective a. diện tích hữu hiệu
- intrinsic a.(hình học) diện tích trong
- lateral a. diện tích xung quanh
- phase a. diện tích pha
- sectional a. diện tích của thiết diện ngang
- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ
- surface a. diện tích mặt
- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn