ex. Game, Music, Video, Photography

The United Nations condemned North Korea's "outrageous" firing of a ballistic missile over Japan on Tuesday, demanding Pyongyang halt its weapons program but holding back on any threat of new sanctions on the isolated regime.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outrageous. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The United Nations condemned North Korea's "outrageous" firing of a ballistic missile over Japan on Tuesday, demanding Pyongyang halt its weapons program but holding back on any threat of new sanctions on the isolated regime.

Nghĩa của câu:

Liên Hợp Quốc đã lên án việc Triều Tiên bắn tên lửa đạn đạo "thái quá" vào Nhật Bản hôm thứ Ba, yêu cầu Bình Nhưỡng dừng chương trình vũ khí của mình nhưng kiềm chế mọi mối đe dọa về các lệnh trừng phạt mới đối với chế độ biệt lập.

outrageous


Ý nghĩa

@outrageous /aut'reidʤəs/
* tính từ
- xúc phạm, làm tổn thương
- lăng nhục, sỉ nhục
- táo bạo, vô nhân đạo
- quá chừng, thái quá
- mãnh liệt, ác liệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…