Câu ví dụ:
The VN30 basket, comprising the 30 largest capped stocks, saw 28 tickers in the red, led by NVL of real estate developer Novaland Group with a 6.
Nghĩa của câu:tickers
Ý nghĩa
@ticker /'tikə/
* danh từ
- (thông tục) máy điện báo
- (thông tục) đồng hồ
- người đánh dấu kiểm
-(đùa cợt) trái tim
@ticker
- con lắc; máy điện báo tự động in tin