ex. Game, Music, Video, Photography

  They then decided to set up a Facebook page named "Swedish daughter Alma looking for her biological mother in Thai Nguyen" in the hope her mother or some relatives would see and recognize her.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ her. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They then decided to set up a Facebook page named "Swedish daughter Alma looking for her biological mother in Thai Nguyen" in the hope her mother or some relatives would see and recognize her.

Nghĩa của câu:

her


Ý nghĩa

@her /hə:/
* danh từ
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
=give it her+ đưa cái đó cho cô ấy
=was that her?+ có phải cô ta đó không?
* tính từ sở hữu
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
=her book+ quyển sách của cô ấy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…