Câu ví dụ:
Trump is also considering a more conventional political choice for his running mate, such as former House of Representatives Speaker Newt Gingrich, Indiana Governor Mike Pence or New Jersey Governor Chris Christie.
Nghĩa của câu:mate
Ý nghĩa
@mate /meit/
* danh từ
- (đánh cờ) nước chiếu tướng
* ngoại động từ
- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí
* danh từ
- bạn, bạn nghề
- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
* động từ
- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
- phủ chim, gà
- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng