ex. Game, Music, Video, Photography

Truong Thi Thu Huong, a statistics teacher in charge of the phone tracing group, said the students had only received short-term training but were doing their jobs very effectively.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ students. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Truong Thi Thu Huong, a statistics teacher in charge of the phone tracing group, said the students had only received short-term training but were doing their jobs very effectively.

Nghĩa của câu:

students


Ý nghĩa

@student /'stju:dənt/
* danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
=a hard student+ người chăm học; người chăm làm
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…