Câu ví dụ:
Two Dong Nai traffic cops accused their superiors, Cang and Tu, of frequently letting violators off the hook because they "have paid the team.
Nghĩa của câu:cops
Ý nghĩa
@cop /kɔp/
* danh từ
- suốt chỉ, con chỉ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
=a fair cop+ sự bị tóm gọn
* ngoại động từ
- (từ lóng) bắt được, tóm được
!to cop it
- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh