Câu ví dụ:
vn Under the new law, trade remedy duties will be added on top of ordinary import tariffs, but only after the result of dumping investigation is affirmative.
Nghĩa của câu:remedy
Ý nghĩa
@remedy /'remidi/
* danh từ
- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
- phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
- sự đền bù; sự bồi thường
- sai suất (trong việc đúc tiền)
* ngoại động từ
- cứu chữa, chữa khỏi
- sửa chữa
- đền bù, bù đắp
=final victory will remedy all set-backs+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua