ex. Game, Music, Video, Photography

“We may not issue any clearance to operate,” he said when asked to clarify sanctions that could be imposed on the mall or call center management if culpable.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sanction. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“We may not issue any clearance to operate,” he said when asked to clarify sanctions that could be imposed on the mall or call center management if culpable.

Nghĩa của câu:

sanction


Ý nghĩa

@sanction /'sæɳkʃn/
* danh từ
- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý
=with the sanction of the author+ với sự đồng ý của tác giả
- sự được phép của phong tục tập quán
- luật pháp, sắc lệnh
- hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction)
- sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction)
* ngoại động từ
- phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý
- cho quyền, ban quyền hành
- luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)
- khuyến khích (một hành động)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…