Câu ví dụ:
"We will remain firm in safeguarding China's sovereignty and territorial integrity and will never tolerate any separatist schemes or activities for Taiwan independence," Li will say.
Nghĩa của câu:Ông Li nói: “Chúng tôi sẽ kiên quyết trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Trung Quốc và sẽ không bao giờ dung thứ cho bất kỳ âm mưu hoặc hoạt động ly khai nào vì độc lập của Đài Loan”.
separatist
Ý nghĩa
@separatist /'sepərətist/
* danh từ
- người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập