Câu ví dụ:
When the researchers looked at teens who said on the first survey that they had no intention to smoke, the risk of moving from e-cigarettes to regular cigarettes by the next year was 10 times greater than those who never vaped.
Nghĩa của câu:regular
Ý nghĩa
@regular /'rəgjulə/
* tính từ
- đều đều, không thay đổi; thường lệ
=regular pulse+ mạch đập đều đều
=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ
=a regular customer+ khách hàng thường xuyên
- cân đối, đều, đều đặn
=regular features+ những nét cân đối đều đặn
=regular polygone+ (toán học) đa giác đều
- trong biên chế
=a regular official+ nhân viên trong biên chế
=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức
- chuyên nghiệp
=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp
- chính quy
=regular function+ (toán học) hàm chính quy
=regular army+ quân chính quy
- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
=a regular verb+ động từ quy tắc
- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
=to lead a regular life+ sống quy củ
=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc
- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
* danh từ
- quân chính quy
- (thông tục) khách hàng quen
- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
@regular
- đều; chính quy, thường