ex. Game, Music, Video, Photography

A proposal in Iraq's parliament to scrap the minimum age for Muslim girls to marry has stirred outrage among critics who view it as a licence "to rape children".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outrage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A proposal in Iraq's parliament to scrap the minimum age for Muslim girls to marry has stirred outrage among critics who view it as a licence "to rape children".

Nghĩa của câu:

outrage


Ý nghĩa

@outrage /'autreidʤ/
* danh từ
- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
- sự lăng nhục, sự sỉ nhục
- sự vi phạm trắng trợn
=an outrage upon justice+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
* ngoại động từ
- xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
- lăng nhục, sỉ nhục
- cưỡng hiếp
- vi phạm trắng trợn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…