Câu ví dụ:
A Vietnamese currency expert who asked not to be identified said that although Vietnam’s currency reserves have been increasing, it was still lower than other countries.
Nghĩa của câu:Currency
Ý nghĩa
@Currency
- (Econ) Tiền mặt, tiền tệ
+ Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).