Câu ví dụ:
According to the CGA, it received a tip-off saying a human trafficking group planned to smuggle Vietnamese into Taiwan, so it stepped up patrols in the waters around the territory.
Nghĩa của câu:into
Ý nghĩa
@into /'intu, 'intə/
* danh từ
- vào, vào trong
=to go into the garden+ đi vào vườn
=to throw waste paper into the night+ khuya về đêm
=far into the distance+ tít tận đằng xa
- thành, thành ra; hoá ra
=to translate Kieu into English+ dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
=to collect broken bricks into heaps+ nhặt gạch vụn để thành đống
=to divide a class into groups+ chia một lớp thành nhiều nhóm
=to cow somebody into submission+ làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
=7 into 3 is 21+ nhân 7 với 3 là 21
=3 into 21 is 7+ 21 chia cho 3 được 7