ex. Game, Music, Video, Photography

After taking over the mill, Vinapaco completed construction and put it on a test run, but the installed equipment line did not work with local material.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mill. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After taking over the mill, Vinapaco completed construction and put it on a test run, but the installed equipment line did not work with local material.

Nghĩa của câu:

mill


Ý nghĩa

@mill /mil/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)
* danh từ
- cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
- xưởng, nhà máy
- (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh
- (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
=to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go
=to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ
* ngoại động từ
- xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
=to mill flour+ xay bột
=to mill steel+ cán thép
- đánh sủi bọt
=to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên
- (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại
- khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
=to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền
* nội động từ
- đi quanh (súc vật, đám đông)
- (từ lóng) đánh đấm nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…